Có 2 kết quả:

深层次 shēn céng cì ㄕㄣ ㄘㄥˊ ㄘˋ深層次 shēn céng cì ㄕㄣ ㄘㄥˊ ㄘˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deep level
(2) deep-seated
(3) in-depth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deep level
(2) deep-seated
(3) in-depth

Bình luận 0