Có 2 kết quả:
深层次 shēn céng cì ㄕㄣ ㄘㄥˊ ㄘˋ • 深層次 shēn céng cì ㄕㄣ ㄘㄥˊ ㄘˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep level
(2) deep-seated
(3) in-depth
(2) deep-seated
(3) in-depth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep level
(2) deep-seated
(3) in-depth
(2) deep-seated
(3) in-depth
Bình luận 0